Xin lỗi, trang web này cần JavaScript để hoạt động. Hãy kích hoạt JavaScript trong trình duyệt của bạn và tải lại trang.

Tra cứu Whois - Kiểm tra thông tin tên miền

Nhập tên miền bạn muốn kiểm tra và nhấn "Tra cứu".

Nhập tên miền bạn muốn kiểm tra, xử lý tốt hơn 500+ DOT tên miền

Whois là gì?

Whois là một dịch vụ truy vấn cho phép bạn tra cứu thông tin về một tên miền đã đăng ký. Nó giống như một sổ đăng ký công khai, cung cấp thông tin về chủ sở hữu tên miền, ngày đăng ký, ngày hết hạn và các thông tin kỹ thuật khác.

Mục đích chính của Whois là cung cấp sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong việc quản lý tên miền. Nó cho phép bất kỳ ai cũng có thể tra cứu thông tin về một tên miền cụ thể, giúp xác định chủ sở hữu, liên hệ với họ hoặc tìm hiểu thêm về lịch sử của tên miền.

Các thông tin có trong kết quả Whois tại Tool.vn:

  • Tên miền: Tên miền mà bạn đang tra cứu.
  • Registrar: Nhà đăng ký tên miền, là tổ chức được ICANN ủy quyền để quản lý việc đăng ký tên miền. Ví dụ: Namecheap, GoDaddy, Tool.vn ...
  • Ngày đăng ký: Ngày mà tên miền được đăng ký lần đầu tiên.
  • Ngày hết hạn: Ngày mà tên miền sẽ hết hạn nếu không được gia hạn.
  • Thông tin chủ sở hữu: Tên, tổ chức, địa chỉ email, địa chỉ liên lạc và số điện thoại của chủ sở hữu tên miền. Thông tin này có thể bị ẩn đi nếu chủ sở hữu sử dụng dịch vụ bảo mật Whois.
  • Nameserver: Máy chủ tên miền, chịu trách nhiệm biên dịch tên miền thành địa chỉ IP. Ví dụ: ns1.tool.vn, ns2.tool.vn.
  • Trạng thái tên miền: Cho biết trạng thái hiện tại của tên miền. Một số trạng thái phổ biến và ý nghĩa của chúng:
    • Active: Tên miền đang hoạt động bình thường và có thể được sử dụng để truy cập website.
    • Pending: Tên miền đang trong quá trình đăng ký hoặc gia hạn và chưa được kích hoạt hoàn toàn. Trong thời gian này, tên miền chưa thể được sử dụng. Trạng thái "Pending" có thể biểu thị cho việc tên miền chờ xác nhận đăng ký, tên miền đặc biệt chờ được cấp phát sử dụng
    • Suspended: Tên miền đã bị tạm ngưng hoạt động, thường do vi phạm các điều khoản dịch vụ của nhà đăng ký hoặc do yêu cầu từ cơ quan chức năng. Website sử dụng tên miền này sẽ không thể truy cập được.
    • Expired: Tên miền đã hết hạn và không được gia hạn. Website sử dụng tên miền này sẽ không thể truy cập được. Tên miền có thể được gia hạn trong một khoảng thời gian nhất định sau khi hết hạn (thường là khoảng 30 ngày), sau đó sẽ bị xóa và có thể được người khác đăng ký lại.
    • RedemptionPeriod: Giai đoạn cứu chuộc tên miền sau khi hết hạn. Trong giai đoạn này, chủ sở hữu cũ vẫn có thể gia hạn tên miền với mức phí cao hơn. Thời gian RedemptionPeriod thường kéo dài khoảng 30 ngày.
    • PendingDelete: Tên miền đang trong giai đoạn chờ xóa. Sau khi hết giai đoạn RedemptionPeriod, tên miền sẽ chuyển sang trạng thái PendingDelete và sẽ bị xóa hoàn toàn sau khoảng 5 ngày.
    • Deleted: Tên miền đã bị xóa hoàn toàn và có thể được người khác đăng ký lại.
    • ClientTransferProhibited: Tên miền bị khóa chuyển đổi, không thể chuyển sang nhà đăng ký khác. Trạng thái này thường được sử dụng để bảo vệ tên miền khỏi bị chuyển đổi trái phép.
    • ClientUpdateProhibited: Tên miền bị khóa cập nhật thông tin, không thể thay đổi thông tin Whois. Trạng thái này cũng được sử dụng để bảo vệ tên miền.
    • ClientRenewProhibited: Tên miền bị khóa gia hạn, không thể gia hạn. Trạng thái này thường được sử dụng khi có tranh chấp về quyền sở hữu tên miền.
    • ClientDeleteProhibited: Tên miền bị khóa xóa, không thể xóa. Trạng thái này cũng được sử dụng để bảo vệ tên miền.
    • ServerTransferProhibited: Tên miền bị khóa chuyển đổi ở phía máy chủ, không thể chuyển sang nhà đăng ký khác.
    • ServerUpdateProhibited: Tên miền bị khóa cập nhật thông tin ở phía máy chủ, không thể thay đổi thông tin Whois.
    • ServerRenewProhibited: Tên miền bị khóa gia hạn ở phía máy chủ, không thể gia hạn.
    • ServerDeleteProhibited: Tên miền bị khóa xóa ở phía máy chủ, không thể xóa.

    Thời gian gia hạn tên miền sau khi hết hạn:

    Đối với tên miền quốc tế, thời gian gia hạn sau khi hết hạn thường là khoảng 30 ngày (Grace Period) và sau đó là 30 ngày RedemptionPeriod. Sau khoảng 60 ngày kể từ ngày hết hạn, tên miền sẽ bị xóa hoàn toàn và có thể được người khác đăng ký lại.

    Đối với tên miền .vn, thời gian gia hạn sau khi hết hạn là 25 ngày (Grace Period). Sau 25 ngày, tên miền sẽ bị thu hồi và không thể đóng phí duy trì. Theo quy định đăng ký tên miền ".vn", khi tên miền bị thu hồi mà không vi phạm quy định, nó sẽ được đưa vào trạng thái xử lý thu hồi. Sau khi hoàn tất quá trình xử lý, tên miền sẽ được trả về trạng thái tự do, cho phép bất kỳ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân nào có nhu cầu đăng ký và sử dụng. Nội dung tham khảo từ TRUNG TÂM INTERNET VIỆT NAM - VNNIC (https://vnnic.vn/tenmien/hotro/quan-ly-ten-mien).

    Lưu ý: Thời gian gia hạn tên miền sau khi hết hạn có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà đăng ký. Bạn nên kiểm tra chính sách của nhà đăng ký để biết thông tin chính xác.

Các thuật ngữ chuyên ngành:

Registrar:
Nhà đăng ký tên miền, là tổ chức được ICANN ủy quyền để quản lý việc đăng ký tên miền. Họ cung cấp dịch vụ đăng ký, gia hạn và chuyển đổi tên miền.
Nameserver:
Máy chủ tên miền, chịu trách nhiệm biên dịch tên miền thành địa chỉ IP. Mỗi tên miền cần có ít nhất hai nameserver để đảm bảo hoạt động ổn định.
DNS (Domain Name System):
Hệ thống tên miền, là hệ thống phân giải tên miền thành địa chỉ IP. DNS hoạt động giống như một cuốn danh bạ điện thoại của Internet, giúp máy tính tìm thấy địa chỉ IP của website mà bạn muốn truy cập.
IP address (Địa chỉ IP):
Là địa chỉ định danh duy nhất của một giao diện mạng (network interface) trên mạng Internet. Mỗi thiết bị kết nối Internet có thể có một hoặc nhiều giao diện mạng, và mỗi giao diện mạng sẽ được gán một địa chỉ IP riêng biệt.
Ví dụ, một máy tính có thể có cả kết nối Ethernet và kết nối Wi-Fi, mỗi kết nối sẽ có một địa chỉ IP riêng. Tuy nhiên, khi nhiều thiết bị cùng sử dụng một kết nối internet (ví dụ: cùng kết nối vào cùng một mạng Wi-Fi), chúng sẽ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng (public IP address) được cung cấp bởi nhà mạng. Mỗi thiết bị vẫn sẽ có một địa chỉ IP riêng tư (private IP address) để giao tiếp trong mạng nội bộ.
ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers):
Tổ chức phi lợi nhuận chịu trách nhiệm quản lý và điều phối hệ thống tên miền toàn cầu (DNS).

Ví dụ minh họa:

Khi bạn nhập tên miền "tool.vn" vào công cụ Whois, bạn sẽ nhận được thông tin về:

  • Nhà đăng ký tên miền: Tên của nhà đăng ký mà tên miền "tool.vn" được đăng ký.
  • Ngày đăng ký: Ngày mà tên miền "tool.vn" được đăng ký lần đầu tiên. Ví dụ: 2024-04-26 06:41:49 (Khi kiểm tra thông tin whois ở Tool.vn chúng tôi có cung cấp thông tin cụ thể về thời gian đăng ký tên miền).
  • Ngày hết hạn: Ngày mà tên miền "tool.vn" sẽ hết hạn nếu không được gia hạn.
  • Thông tin chủ sở hữu: Tên, tổ chức, địa chỉ email, địa chỉ liên lạc và số điện thoại của chủ sở hữu tên miền. Lưu ý: đối với các tên miền quốc tế, thông tin này có thể được ẩn đi nếu chủ sở hữu sử dụng dịch vụ bảo mật Whois.
  • Máy chủ tên miền (Nameserver): Danh sách các máy chủ tên miền chịu trách nhiệm phân giải tên miền "tool.vn" thành địa chỉ IP. Các máy chủ tên miền thường có dạng ns1.tool.vn, ns2.tool.vn, ... Ví dụ: dns1.tool.vn, dns2.tool.vn.
  • Địa chỉ IP:
    • Địa chỉ IPv4: Là một dãy số gồm 4 phần, mỗi phần có giá trị từ 0 đến 255, được phân cách bởi dấu chấm. Ví dụ: 1.1.1.1.
    • Địa chỉ IPv6: Là một dãy số gồm 8 phần, mỗi phần có giá trị từ 0 đến FFFF, được phân cách bởi dấu hai chấm. Ví dụ: 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334.
    Địa chỉ IP là địa chỉ định danh duy nhất của một giao diện mạng trên mạng Internet. Website "tool.vn" được lưu trữ trên nhiều máy chủ ở các quốc gia khác nhau nằm đáp ứng tính ổn định hệ thống và tăng tốc độ kết nối, mỗi máy chủ sẽ có một địa chỉ IP riêng.
  • Các thông tin khác: Tùy thuộc vào nhà đăng ký và loại tên miền, kết quả Whois có thể chứa các thông tin khác như trạng thái tên miền, thông tin liên lạc kỹ thuật, ...

Bạn có thể sử dụng công cụ Whois của Tool.vn để tra cứu thông tin về bất kỳ tên miền nào. Chỉ cần nhập tên miền vào ô tìm kiếm và nhấn nút "Tra cứu", bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết về tên miền đó, bao gồm thông tin chủ sở hữu, ngày đăng ký, ngày hết hạn, máy chủ tên miền và địa chỉ IP.

Nội dung liên quan:

Câu hỏi thường gặp

Whois được sử dụng để:
  • Kiểm tra tính khả dụng của tên miền.
  • Xác minh thông tin chủ sở hữu tên miền.
  • Liên hệ với chủ sở hữu tên miền.
  • Phát hiện lừa đảo, spam, hoặc các hoạt động bất hợp pháp liên quan đến tên miền.

Bạn có thể sử dụng dịch vụ ẩn thông tin Whois để bảo vệ thông tin cá nhân của mình. Dịch vụ này sẽ thay thế thông tin của bạn bằng thông tin của nhà cung cấp dịch vụ, giúp bạn giữ kín danh tính. Tìm hiểu thêm về dịch vụ bảo mật tên miền tại Tool.vn.

Thông tin Whois thường chính xác, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Chủ sở hữu tên miền có thể cung cấp thông tin không chính xác hoặc sử dụng dịch vụ ẩn thông tin Whois. Tuy nhiên, thông tin Whois vẫn là một nguồn tham khảo hữu ích để tìm hiểu về một tên miền.

Kiểm tra thông tin Whois trước khi mua một tên miền giúp bạn:
  • Xác minh tên miền có sẵn hay không.
  • Tìm hiểu về lịch sử của tên miền (chủ sở hữu trước đây, thời gian đăng ký, ...).
  • Đánh giá độ tin cậy của người bán tên miền.
  • Tránh mua phải tên miền có liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp.

Bạn cần liên hệ với nhà đăng ký tên miền của bạn để cập nhật thông tin Whois. Mỗi nhà đăng ký có quy trình cập nhật thông tin khác nhau, bạn có thể tham khảo hướng dẫn trên website của nhà đăng ký.

ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers) là tổ chức chịu trách nhiệm quản lý cơ sở dữ liệu Whois. Tuy nhiên, việc thu thập và quản lý thông tin Whois được ủy quyền cho các nhà đăng ký tên miền.

Cài đặt

Chủ đề
Hướng chủ đề
Màu sắc chủ đề
Kiểu bố cục
Tùy chọn khung
Kiểu thanh bên
Thiết kế thẻ
Giỏ hàng
0 Sản Phẩm
Thuế & phí
Tổng cộng
Tiếp tục thanh toán